| tiếng Việt | vie-000 |
| chết dần | |
| English | eng-000 | consume |
| English | eng-000 | die off |
| italiano | ita-000 | consumarsi |
| русский | rus-000 | вымирать |
| русский | rus-000 | отмирать |
| tiếng Việt | vie-000 | chết |
| tiếng Việt | vie-000 | chết mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | hao mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | héo hon |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu vong |
| tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
