tiếng Việt | vie-000 |
mòn mỏi |
English | eng-000 | consume |
English | eng-000 | decline gradually |
English | eng-000 | effete |
English | eng-000 | wear out gradually |
русский | rus-000 | поношенный |
русский | rus-000 | сохнуть |
tiếng Việt | vie-000 | chết dần |
tiếng Việt | vie-000 | già trước tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | gầy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | héo hon |
tiếng Việt | vie-000 | khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |