PanLinx

tiếng Việtvie-000
phá huỷ
Englisheng-000consumptive
Englisheng-000demolish
Englisheng-000desolate
Englisheng-000destroy
Englisheng-000destructive
Englisheng-000devastate
Englisheng-000devastating
Englisheng-000devour
Englisheng-000devouring
Englisheng-000dismantle
Englisheng-000extinguish
Englisheng-000fordid
Englisheng-000fordo
Englisheng-000sabotage
Englisheng-000torpedo
Englisheng-000unmake
Englisheng-000unwork
Englisheng-000wreck
italianoita-000demolire
italianoita-000distruggere
bokmålnob-000sprenge
русскийrus-000разбомбить
tiếng Việtvie-000bắn phá
tiếng Việtvie-000bỏ bom tan tành
tiếng Việtvie-000huỷ diệt
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm tan hoang
tiếng Việtvie-000làm tan vỡ
tiếng Việtvie-000làm tê liệt
tiếng Việtvie-000làm đổ
tiếng Việtvie-000lầm trật đường ray
tiếng Việtvie-000ném bom
tiếng Việtvie-000phá
tiếng Việtvie-000phá hoai
tiếng Việtvie-000phá hoại
tiếng Việtvie-000phá phách
tiếng Việtvie-000phá sập
tiếng Việtvie-000phá vỡ
tiếng Việtvie-000phá đi
tiếng Việtvie-000phá đổ
tiếng Việtvie-000thiêu huỷ
tiếng Việtvie-000tiêu diệt
tiếng Việtvie-000triệt phá
tiếng Việtvie-000triệt tiêu
tiếng Việtvie-000tàn phá
tiếng Việtvie-000đánh đổ
tiếng Việtvie-000đập bể
𡨸儒vie-001破毁


PanLex

PanLex-PanLinx