tiếng Việt | vie-000 |
sự chạm |
English | eng-000 | contact |
English | eng-000 | engraving |
English | eng-000 | foul |
English | eng-000 | gall |
English | eng-000 | incision |
English | eng-000 | touch |
français | fra-000 | choc |
français | fra-000 | cisèlement |
français | fra-000 | impact |
français | fra-000 | touche |
français | fra-000 | échoppage |
italiano | ita-000 | incisione |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mó |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự va |
tiếng Việt | vie-000 | sự va chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đụng |
tiếng Việt | vie-000 | vết chạm |
tiếng Việt | vie-000 | vết khắc |