tiếng Việt | vie-000 |
dằn lại |
English | eng-000 | contain |
English | eng-000 | control |
English | eng-000 | refrain |
English | eng-000 | restrain |
français | fra-000 | concentrer |
français | fra-000 | étouffé |
tiếng Việt | vie-000 | cầm lại |
tiếng Việt | vie-000 | cố nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | cố nín |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | nén lại |