PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm hư hỏng
Englisheng-000contaminate
Englisheng-000corrupt
Englisheng-000deprave
Englisheng-000deteriorate
Englisheng-000fly-blow
Englisheng-000fly-blown
Englisheng-000impair
Englisheng-000perversive
Englisheng-000pervert
Englisheng-000pollute
Englisheng-000ruin
Englisheng-000taint
Englisheng-000undid
Englisheng-000undo
françaisfra-000contaminer
françaisfra-000corrompre
françaisfra-000corrupteur
françaisfra-000débaucher
françaisfra-000délabrer
françaisfra-000empester
françaisfra-000endommager
françaisfra-000enticher
françaisfra-000perdre
françaisfra-000pervertir
italianoita-000alterare
italianoita-000corrompere
italianoita-000depravare
italianoita-000imbastardire
italianoita-000incancrenire
bokmålnob-000forderve
bokmålnob-000forgifte
bokmålnob-000skamfere
bokmålnob-000ødelegge
bokmålnob-000øydelegge
русскийrus-000губить
русскийrus-000извращать
русскийrus-000изломать
русскийrus-000искалечить
русскийrus-000повреждать
русскийrus-000помять
русскийrus-000портить
русскийrus-000порча
русскийrus-000смазывать
русскийrus-000тлетворный
русскийrus-000уродовать
tiếng Việtvie-000cám dỗ
tiếng Việtvie-000có hại
tiếng Việtvie-000dụ dỗ
tiếng Việtvie-000hư hại
tiếng Việtvie-000hủ hóa
tiếng Việtvie-000hủy hoại
tiếng Việtvie-000làm biến chất
tiếng Việtvie-000làm băng hoại
tiếng Việtvie-000làm bại hoại
tiếng Việtvie-000làm cho đồi bại
tiếng Việtvie-000làm cho đồi truỵ
tiếng Việtvie-000làm hư
tiếng Việtvie-000làm hư hại
tiếng Việtvie-000làm hư thân
tiếng Việtvie-000làm hư đốn
tiếng Việtvie-000làm hại
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm hủ bại
tiếng Việtvie-000làm mai một
tiếng Việtvie-000làm mất thanh danh
tiếng Việtvie-000làm sa đoạ
tiếng Việtvie-000làm suy đồi
tiếng Việtvie-000làm tiêu biến
tiếng Việtvie-000làm truỵ lạc
tiếng Việtvie-000làm trụy lạc
tiếng Việtvie-000làm tổn hại
tiếng Việtvie-000làm ô uế
tiếng Việtvie-000làm đồi bại
tiếng Việtvie-000nguy hại
tiếng Việtvie-000phá
tiếng Việtvie-000phá hoại
tiếng Việtvie-000phá hủy
tiếng Việtvie-000phá rối
tiếng Việtvie-000phá đám
tiếng Việtvie-000suy đồi
tiếng Việtvie-000tai hại
tiếng Việtvie-000trụy lạc hóa
tiếng Việtvie-000tàn phá
tiếng Việtvie-000xóa bỏ
tiếng Việtvie-000ô nhiễm
tiếng Việtvie-000đồi bại


PanLex

PanLex-PanLinx