| tiếng Việt | vie-000 |
| khinh bỉ | |
| Universal Networking Language | art-253 | contemn(icl>hate>do,agt>thing,obj>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | scornful(icl>adj,equ>contemptuous) |
| English | eng-000 | contemn |
| English | eng-000 | despising |
| English | eng-000 | scorn |
| English | eng-000 | scornful |
| English | eng-000 | slight |
| français | fra-000 | faire fi de |
| français | fra-000 | méprisant |
| français | fra-000 | mépriser |
| français | fra-000 | railleur |
| italiano | ita-000 | disdegnoso |
| italiano | ita-000 | disprezzare |
| italiano | ita-000 | sprezzante |
| italiano | ita-000 | sprezzare |
| bokmål | nob-000 | forakte |
| bokmål | nob-000 | foraktelig |
| русский | rus-000 | брезгать |
| русский | rus-000 | гнушаться |
| русский | rus-000 | презирать |
| русский | rus-000 | презирение |
| русский | rus-000 | презрительно |
| русский | rus-000 | презрительность |
| русский | rus-000 | презрительный |
| русский | rus-000 | пренебрегать |
| русский | rus-000 | пренебрежительно |
| русский | rus-000 | пренебрежительный |
| русский | rus-000 | уничтожающий |
| español | spa-000 | despreciar |
| tiếng Việt | vie-000 | coi khinh |
| tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
| tiếng Việt | vie-000 | khi mạn |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh khi |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh khỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh miệt |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh mạn |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh rẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh thường |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh thị |
| tiếng Việt | vie-000 | không thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | kinh miệt |
| tiếng Việt | vie-000 | miệt thị |
| tiếng Việt | vie-000 | rẻ rúng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 輕鄙 |
