PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngắm
U+art-254252F4
U+art-25425339
Englisheng-000contemplate
Englisheng-000look at admire oneself
Englisheng-000mint
Englisheng-000muse
Englisheng-000present
Englisheng-000sight
françaisfra-000considérer
françaisfra-000contempler
françaisfra-000piger
françaisfra-000viser
bokmålnob-000rette
bokmålnob-000sikte
русскийrus-000визировать
русскийrus-000любоваться
русскийrus-000метить
русскийrus-000наводка
русскийrus-000прикладываться
русскийrus-000прицел
русскийrus-000прицеливаться
русскийrus-000прицельный
русскийrus-000целить
tiếng Việtvie-000hướng về
tiếng Việtvie-000lấy đường ngắm
tiếng Việtvie-000ngắm bắn
tiếng Việtvie-000ngắm nghía
tiếng Việtvie-000ngắm nhìn
tiếng Việtvie-000ngắm súng
tiếng Việtvie-000ngắm đích
tiếng Việtvie-000nhìn
tiếng Việtvie-000nhắm
tiếng Việtvie-000nhắm bắn
tiếng Việtvie-000nhắm súng
tiếng Việtvie-000nhắm đích
tiếng Việtvie-000nhằm
tiếng Việtvie-000nhằm đích
tiếng Việtvie-000sự nhắm
tiếng Việtvie-000thưởng ngoạn
tiếng Việtvie-000đo
tiếng Việtvie-000đăm chiêu
𡨸儒vie-001𥋴
𡨸儒vie-001𥌹


PanLex

PanLex-PanLinx