| tiếng Việt | vie-000 |
| ngắm | |
| U+ | art-254 | 252F4 |
| U+ | art-254 | 25339 |
| English | eng-000 | contemplate |
| English | eng-000 | look at admire oneself |
| English | eng-000 | mint |
| English | eng-000 | muse |
| English | eng-000 | present |
| English | eng-000 | sight |
| français | fra-000 | considérer |
| français | fra-000 | contempler |
| français | fra-000 | piger |
| français | fra-000 | viser |
| bokmål | nob-000 | rette |
| bokmål | nob-000 | sikte |
| русский | rus-000 | визировать |
| русский | rus-000 | любоваться |
| русский | rus-000 | метить |
| русский | rus-000 | наводка |
| русский | rus-000 | прикладываться |
| русский | rus-000 | прицел |
| русский | rus-000 | прицеливаться |
| русский | rus-000 | прицельный |
| русский | rus-000 | целить |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy đường ngắm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắm bắn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắm nghía |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắm nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắm súng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắm đích |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắm bắn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắm súng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắm đích |
| tiếng Việt | vie-000 | nhằm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhằm đích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhắm |
| tiếng Việt | vie-000 | thưởng ngoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | đo |
| tiếng Việt | vie-000 | đăm chiêu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𥋴 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𥌹 |
