PanLinx

tiếng Việtvie-000
trầm ngâm
Englisheng-000contemplate
Englisheng-000contemplative
Englisheng-000contemplatively
Englisheng-000meditate
Englisheng-000meditatingly
Englisheng-000musing
Englisheng-000pensive
Englisheng-000reffective
Englisheng-000ruminant
Englisheng-000ruminate
françaisfra-000méditatif
françaisfra-000méditer
françaisfra-000pensif
italianoita-000meditare
italianoita-000pensieroso
bokmålnob-000gruble
bokmålnob-000grunne
bokmålnob-000tenksom
русскийrus-000вдумчивый
русскийrus-000забытье
русскийrus-000задумчивость
русскийrus-000задумчивый
русскийrus-000задумываться
русскийrus-000раздумье
tiếng Việtvie-000hay suy nghĩ
tiếng Việtvie-000lặng ngắm
tiếng Việtvie-000mơ màng
tiếng Việtvie-000mặc tưởng
tiếng Việtvie-000nghi ngờ
tiếng Việtvie-000nghĩ ngợi
tiếng Việtvie-000ngẫm nghĩ
tiếng Việtvie-000suy nghĩ
tiếng Việtvie-000suy tư
tiếng Việtvie-000trầm mặc
tiếng Việtvie-000trầm tư
tiếng Việtvie-000trầm tư mặc tưởng
tiếng Việtvie-000tư lự
tiếng Việtvie-000đăm chiêu
𡨸儒vie-001沈吟


PanLex

PanLex-PanLinx