tiếng Việt | vie-000 |
sự coi khinh |
English | eng-000 | contempt |
English | eng-000 | depreciation |
English | eng-000 | misprision |
français | fra-000 | dédain |
italiano | ita-000 | sdegno |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự gièm pha |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh giá thấp |