tiếng Việt | vie-000 |
đấu tranh |
Universal Networking Language | art-253 | struggle(icl>fight>do,agt>thing,obj>thing,pur>uw) |
English | eng-000 | contend |
English | eng-000 | fight |
English | eng-000 | fighting |
English | eng-000 | fought |
English | eng-000 | strive |
English | eng-000 | striven |
English | eng-000 | strove |
English | eng-000 | struggle |
English | eng-000 | struggling |
English | eng-000 | war |
français | fra-000 | bagarrer |
français | fra-000 | batailler |
français | fra-000 | lutter |
italiano | ita-000 | battersi |
italiano | ita-000 | combattere |
italiano | ita-000 | guerreggiare |
italiano | ita-000 | impugnare |
italiano | ita-000 | lottare |
bokmål | nob-000 | kamp |
русский | rus-000 | бороться |
русский | rus-000 | борьба |
русский | rus-000 | воевать |
русский | rus-000 | война |
русский | rus-000 | выступление |
русский | rus-000 | добиваться |
русский | rus-000 | драться |
русский | rus-000 | ратовать |
русский | rus-000 | спор |
español | spa-000 | luchar |
tiếng Việt | vie-000 | chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | chống chọi |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh đấu |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt |
tiếng Việt | vie-000 | diệt trừ |
tiếng Việt | vie-000 | mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | phấn đấu |
tiếng Việt | vie-000 | sống chật vật |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đáu |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đấu |
tiếng Việt | vie-000 | vật lộn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đòi đạt |
tiếng Việt | vie-000 | đối chọi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bertenggang |