PanLinx

tiếng Việtvie-000
giáp giới
Englisheng-000border
Englisheng-000conterminal
Englisheng-000limitrophe
Englisheng-000march
Englisheng-000share the same border
françaisfra-000frontalier
françaisfra-000limitrophe
italianoita-000confinàrio
bokmålnob-000grense
русскийrus-000граничить
русскийrus-000смежность
русскийrus-000смежный
русскийrus-000соприкасаться
русскийrus-000соприкосновение
tiếng Việtvie-000giáp
tiếng Việtvie-000giáp ranh
tiếng Việtvie-000gần bên
tiếng Việtvie-000kế cận
tiếng Việtvie-000kề bên
tiếng Việtvie-000kề cạnh
tiếng Việtvie-000kề liền
tiếng Việtvie-000liền bên
tiếng Việtvie-000phụ cận
tiếng Việtvie-000tiếp cận
tiếng Việtvie-000tiếp cận nhau
tiếng Việtvie-000tiếp giáp
tiếng Việtvie-000tiếp giãp
tiếng Việtvie-000tiếp giới
tiếng Việtvie-000tiếp liên
tiếng Việtvie-000tiếp liền
tiếng Việtvie-000ở kề
tiếng Việtvie-000ở sát biên giới
tiếng Việtvie-000ở sát bờ cõi
tiếng Việtvie-000ở tiếp biên giới


PanLex

PanLex-PanLinx