tiếng Việt | vie-000 |
giáp giới |
English | eng-000 | border |
English | eng-000 | conterminal |
English | eng-000 | limitrophe |
English | eng-000 | march |
English | eng-000 | share the same border |
français | fra-000 | frontalier |
français | fra-000 | limitrophe |
italiano | ita-000 | confinàrio |
bokmål | nob-000 | grense |
русский | rus-000 | граничить |
русский | rus-000 | смежность |
русский | rus-000 | смежный |
русский | rus-000 | соприкасаться |
русский | rus-000 | соприкосновение |
tiếng Việt | vie-000 | giáp |
tiếng Việt | vie-000 | giáp ranh |
tiếng Việt | vie-000 | gần bên |
tiếng Việt | vie-000 | kế cận |
tiếng Việt | vie-000 | kề bên |
tiếng Việt | vie-000 | kề cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | kề liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền bên |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giãp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giới |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liền |
tiếng Việt | vie-000 | ở kề |
tiếng Việt | vie-000 | ở sát biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | ở sát bờ cõi |
tiếng Việt | vie-000 | ở tiếp biên giới |