tiếng Việt | vie-000 |
có thể tranh luận |
English | eng-000 | contestable |
English | eng-000 | controvertible |
English | eng-000 | debatable |
English | eng-000 | discussible |
English | eng-000 | moot |
français | fra-000 | controversable |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bàn |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tranh cãi |