| tiếng Việt | vie-000 |
| người tranh luận | |
| English | eng-000 | contestant |
| English | eng-000 | controversialist |
| English | eng-000 | controvertst |
| English | eng-000 | disputant |
| tiếng Việt | vie-000 | người bàn cãi |
| tiếng Việt | vie-000 | người bút chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | người luận chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | người tranh cãi |
