tiếng Việt | vie-000 |
ngữ cảnh |
Universal Networking Language | art-253 | context(icl>discourse>thing) |
English | eng-000 | context |
français | fra-000 | contexte |
italiano | ita-000 | contesto |
русский | rus-000 | контекст |
tiếng Việt | vie-000 | mạch văn |
tiếng Việt | vie-000 | văn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | văn mạch |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | konteks |