tiếng Việt | vie-000 |
cách cấu tạo |
English | eng-000 | contexture |
English | eng-000 | machinery |
English | eng-000 | structure |
English | eng-000 | textural |
English | eng-000 | texture |
français | fra-000 | conformation |
français | fra-000 | facture |
français | fra-000 | organisation |
italiano | ita-000 | conformazione |
bokmål | nob-000 | struktur |
русский | rus-000 | фактура |
tiếng Việt | vie-000 | cách chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cách sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | hình dạng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thù |
tiếng Việt | vie-000 | kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự theo đúng |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |