| tiếng Việt | vie-000 |
| sự kề nhau | |
| English | eng-000 | contiguity |
| English | eng-000 | contiguousness |
| English | eng-000 | juxtaposition |
| français | fra-000 | juxtaposition |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giáp nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gần nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp giáp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đặt cạnh nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ở bên cạnh |
