tiếng Việt | vie-000 |
kề nhau |
English | eng-000 | contiguous |
English | eng-000 | touch |
italiano | ita-000 | toccarsi |
tiếng Việt | vie-000 | bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giáp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | gần sát |
tiếng Việt | vie-000 | láng giềng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp |