| tiếng Việt | vie-000 |
| điều độ | |
| English | eng-000 | abstemiously |
| English | eng-000 | continent |
| English | eng-000 | moderate |
| English | eng-000 | sober |
| English | eng-000 | temperate |
| français | fra-000 | sobre |
| français | fra-000 | sobrement |
| français | fra-000 | synchroniser |
| français | fra-000 | tempérant |
| italiano | ita-000 | parco |
| italiano | ita-000 | sobrio |
| bokmål | nob-000 | moderat |
| русский | rus-000 | воздержанность |
| русский | rus-000 | воздержанный |
| русский | rus-000 | диспетчерский |
| русский | rus-000 | умеренно |
| русский | rus-000 | умеренность |
| русский | rus-000 | умеренный |
| tiếng Việt | vie-000 | biết kiêng nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | biết tiết chế |
| tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | có chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | có mức độ |
| tiếng Việt | vie-000 | có tiết độ |
| tiếng Việt | vie-000 | phải chăng |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết độ |
| tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
| tiếng Việt | vie-000 | ôn hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | điều phối |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ hóa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 調度 |
