tiếng Việt | vie-000 |
trinh bạch |
English | eng-000 | continent |
English | eng-000 | pure |
English | eng-000 | virginal |
English | eng-000 | virtuous |
français | fra-000 | chasteté |
français | fra-000 | pureté |
français | fra-000 | virginal |
italiano | ita-000 | continente |
italiano | ita-000 | continenza |
русский | rus-000 | безгрешный |
русский | rus-000 | девственность |
русский | rus-000 | девственный |
русский | rus-000 | кристальный |
русский | rus-000 | невинность |
русский | rus-000 | невинный |
русский | rus-000 | неиспорченный |
русский | rus-000 | непорочный |
русский | rus-000 | нетронутый |
русский | rus-000 | целомудренный |
русский | rus-000 | целомудрие |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | như trinh nữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết dục |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | thuần khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | trinh |
tiếng Việt | vie-000 | trinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thục |
tiếng Việt | vie-000 | trinh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trong trắng |
tiếng Việt | vie-000 | tân |
𡨸儒 | vie-001 | 貞白 |