tiếng Việt | vie-000 |
tính liên tục |
English | eng-000 | continualness |
English | eng-000 | continuity |
English | eng-000 | continuousness |
English | eng-000 | endlessness |
English | eng-000 | sequentiality |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | tính liên tiếp |