tiếng Việt | vie-000 |
vẫn cứ |
English | eng-000 | continue |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | rest |
tiếng Việt | vie-000 | còn |
tiếng Việt | vie-000 | cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không rời |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp diễn |
tiếng Việt | vie-000 | vẫn còn |
tiếng Việt | vie-000 | ở lỳ |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong tình trạng |