tiếng Việt | vie-000 |
sự vặn vẹo |
English | eng-000 | contortedness |
English | eng-000 | crookedness |
English | eng-000 | distortion |
français | fra-000 | contorsion |
français | fra-000 | tortillage |
français | fra-000 | tortillement |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóp méo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cong |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | sự oằn |
tiếng Việt | vie-000 | sự uốn éo |