tiếng Việt | vie-000 |
sự xoắn lại |
English | eng-000 | contortion |
English | eng-000 | convolute |
English | eng-000 | convolution |
English | eng-000 | implication |
English | eng-000 | interlacement |
italiano | ita-000 | contorsione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bện lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự ken lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tết lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự vặn lại |