tiếng Việt | vie-000 |
sự thể |
English | eng-000 | contour |
English | eng-000 | gist |
English | eng-000 | job |
English | eng-000 | lie |
français | fra-000 | situation de fait |
français | fra-000 | situation d’une affaire |
tiếng Việt | vie-000 | cục diện |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự việc |
tiếng Việt | vie-000 | tình huống |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình công việc |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | việc |
𡨸儒 | vie-001 | 事體 |