tiếng Việt | vie-000 |
trái lại |
English | eng-000 | contra |
English | eng-000 | contrariwise |
English | eng-000 | counter |
English | eng-000 | oppose |
English | eng-000 | reverse |
français | fra-000 | au contraire |
français | fra-000 | contrairement |
français | fra-000 | par contre |
français | fra-000 | tant s’en faut |
italiano | ita-000 | all’incontrario |
italiano | ita-000 | all’opposto |
italiano | ita-000 | anzi |
italiano | ita-000 | bensì |
italiano | ita-000 | invece |
italiano | ita-000 | per contro |
bokmål | nob-000 | derimot |
bokmål | nob-000 | med |
bokmål | nob-000 | mens |
bokmål | nob-000 | mis- |
русский | rus-000 | наоборот |
русский | rus-000 | напротив |
русский | rus-000 | обратно |
русский | rus-000 | обратный |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | chống với |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng mà |
tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | thế mà |
tiếng Việt | vie-000 | tuy nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | đối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đối với |