tiếng Việt | vie-000 |
đính ước |
English | eng-000 | contract |
English | eng-000 | engage |
français | fra-000 | acte |
français | fra-000 | s’engager |
tiếng Việt | vie-000 | cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | giao ước |
tiếng Việt | vie-000 | hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao |
tiếng Việt | vie-000 | ước hẹn |
𡨸儒 | vie-001 | 訂約 |