tiếng Việt | vie-000 |
ký giao kèo |
English | eng-000 | contract |
русский | rus-000 | законтрактовать |
русский | rus-000 | законтрактоваться |
русский | rus-000 | контрактовать |
tiếng Việt | vie-000 | ky hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | ký hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | lập giao kèo |
tiếng Việt | vie-000 | thầu |