tiếng Việt | vie-000 |
teo lại |
English | eng-000 | contract |
English | eng-000 | shrivel |
English | eng-000 | shrunken |
bokmål | nob-000 | forsnevring |
bokmål | nob-000 | skrumpe |
русский | rus-000 | атрофироваться |
русский | rus-000 | стягиваться |
русский | rus-000 | ужариваться |
tiếng Việt | vie-000 | chụm lại |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | hao bớt |
tiếng Việt | vie-000 | héo hon |
tiếng Việt | vie-000 | quăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | quắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự co |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tóp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tóp đi |