PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm đau lòng
Englisheng-000contract
Englisheng-000embitter
Englisheng-000grieve
Englisheng-000heart-breaking
Englisheng-000scorch
italianoita-000lacerante
italianoita-000lacerare
русскийrus-000раздирать
русскийrus-000растерзать
русскийrus-000сосать
русскийrus-000стеснять
русскийrus-000стискивать
русскийrus-000травить
tiếng Việtvie-000giày vò
tiếng Việtvie-000gây đau buồn
tiếng Việtvie-000hành hạ
tiếng Việtvie-000làm cay đắng
tiếng Việtvie-000làm chua xót
tiếng Việtvie-000làm lòng thắt lại
tiếng Việtvie-000làm não lòng
tiếng Việtvie-000làm nẫu ruột
tiếng Việtvie-000làm tan nát
tiếng Việtvie-000làm tim thắt lại
tiếng Việtvie-000làm tình làm tội
tiếng Việtvie-000làm đau buồn
tiếng Việtvie-000làm đau khổ
tiếng Việtvie-000làm đau xót
tiếng Việtvie-000làm đứt ruột
tiếng Việtvie-000ngược đãi
tiếng Việtvie-000xé ruột
tiếng Việtvie-000đày đọa


PanLex

PanLex-PanLinx