tiếng Việt | vie-000 |
cãi lại |
English | eng-000 | contradict |
English | eng-000 | recalcitrate |
English | eng-000 | rejoin |
English | eng-000 | yap |
English | eng-000 | yip |
français | fra-000 | rouspéter |
français | fra-000 | répliquer |
français | fra-000 | répondre |
français | fra-000 | se rebéquer |
italiano | ita-000 | controbattere |
bokmål | nob-000 | motsi |
русский | rus-000 | возражать |
русский | rus-000 | переспорить |
русский | rus-000 | рассуждать |
русский | rus-000 | рассуждение |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | bác lại |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cãi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | cự nự |
tiếng Việt | vie-000 | dở bướng |
tiếng Việt | vie-000 | dở ngang |
tiếng Việt | vie-000 | không tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lý |
tiếng Việt | vie-000 | trả lời lại |
tiếng Việt | vie-000 | ý kiến chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đập lại |