PanLinx

tiếng Việtvie-000
phủ nhận
aršatten č’ataqc-000tʼo bos
Mapudungunarn-000neqan
LWT Codeart-25718.34
brezhonegbre-000dislavaret
българскиbul-000противореча
Kaliʼnacar-000latolo
catalàcat-000contradir
普通话cmn-000否认
Hànyǔcmn-003fou3ren4
seselwacrs-000rennyen
Deutschdeu-000widersprechen
dolnoserbska rečdsb-000prěś
Englisheng-000contradict
Englisheng-000controvert
Englisheng-000deny
Englisheng-000disaffirm
Englisheng-000negate
Englisheng-000negative
suomifin-000kiistää
françaisfra-000contredire
françaisfra-000dédire
françaisfra-000démentir
françaisfra-000mentir
françaisfra-000nier
diutiskgoh-000lougnen
Gawwada—Dalpenagwd-000kelli
Hausahau-000músùntáa
Hausahau-000ƙí
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻole
bahasa Indonesiaind-000membantah
bahasa Indonesiaind-000menyanggah
bahasa Indonesiaind-000menyangkal
Iraqwirk-000tlaank
italianoita-000contradire
italianoita-000negare
italianoita-000smentire
日本語jpn-000否定
日本語jpn-000打ち消す
Nihongojpn-001hitei
Nihongojpn-001uchikesu
bežƛʼalas mickap-001inkar bow-
Q’eqchi’kek-000jalmuqank
Q’eqchi’kek-000jalmuqink
Kanuriknc-000wátə́
Kanuriknc-000àngə̀rtə́
latinelat-000adversor
latinelat-000contrādīcō
latinelat-000refrāgor
lietuviųlit-000prieštarauti
reo Māorimri-000whakahorihori
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000lhifwunloʼ
Nederlandsnld-000ontkennen
Nederlandsnld-000tegenspreken
nynorsknno-000motseia
nynorsknno-000motseie
bokmålnob-000avsanne
bokmålnob-000avvise
bokmålnob-000dementere
bokmålnob-000motsi
bokmålnob-000negativ
bokmålnob-000nekte
bokmålnob-000veto
Hñähñuote-000ko̲ni
fiteny Malagasyplt-000mandà
polskipol-000dementować
polskipol-000zaprzeczać
portuguêspor-000contradizer
portuguêspor-000desdizer
Impapuraqvi-000mana nina
Riffrif-000nkā
Selice Romanirmc-002tagadinen
românăron-000a nega
românăron-000tăgădui
русскийrus-000отвергать
русскийrus-000отпирательство
русскийrus-000отпираться
русскийrus-000отрекаться
русскийrus-000отречение
русскийrus-000отрицание
русскийrus-000отрицать
русскийrus-000перечить
русскийrus-000противоре́чить
Saxa tylasah-001melʤes
españolspa-000contradecir
Saamákasrm-000fiá
Kiswahiliswh-000-kana
Takiatbc-000-tot
ภาษาไทยtha-000ปฏิเสธ
phasa thaitha-001patìsèet
Batsꞌi kꞌoptzo-000halan
українськаukr-000заперечувати
tiếng Việtvie-000bác bỏ
tiếng Việtvie-000chối
tiếng Việtvie-000chối bay
tiếng Việtvie-000chối bay chối biến
tiếng Việtvie-000chối biến
tiếng Việtvie-000chối bỏ
tiếng Việtvie-000chối cãi
tiếng Việtvie-000chối phăng
tiếng Việtvie-000cãi
tiếng Việtvie-000cãi lại
tiếng Việtvie-000cải chính
tiếng Việtvie-000cấm đoán
tiếng Việtvie-000cự tuyệt
tiếng Việtvie-000không
tiếng Việtvie-000không công nhận
tiếng Việtvie-000không nhận
tiếng Việtvie-000không thừa nhận
tiếng Việtvie-000khăng khăng chối cãi
tiếng Việtvie-000khước từ
tiếng Việtvie-000làm trái với
tiếng Việtvie-000một mực không nhận
tiếng Việtvie-000phản đối
tiếng Việtvie-000phủ định
tiếng Việtvie-000sự phủ quyết
tiếng Việtvie-000từ
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000từ chối
tiếng Việtvie-000vỗ
tiếng Việtvie-000vỗ trắng
tiếng Việtvie-000vỗ tuột
𡨸儒vie-001否認
Yoem Nokiyaq-000kaa a mabeta
Yoem Nokiyaq-000nekaroa


PanLex

PanLex-PanLinx