tiếng Việt | vie-000 |
sự phân biệt |
English | eng-000 | contradistinction |
English | eng-000 | differentiation |
English | eng-000 | discrimination |
English | eng-000 | distinction |
English | eng-000 | segregation |
français | fra-000 | différenciation |
français | fra-000 | discernement |
français | fra-000 | discrimination |
français | fra-000 | distinction |
français | fra-000 | distinguo |
italiano | ita-000 | differenziazione |
italiano | ita-000 | discernimento |
italiano | ita-000 | discriminazione |
italiano | ita-000 | discrimine |
italiano | ita-000 | distinzione |
italiano | ita-000 | segregazione |
bokmål | nob-000 | distinksjon |
bokmål | nob-000 | skille |
tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự biện phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia tách |
tiếng Việt | vie-000 | sự cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khu biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân định |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách bạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | điều khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | điều phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm phân biệt |