PanLinx

tiếng Việtvie-000
phân biệt
Englisheng-000contradistinguish
Englisheng-000difference
Englisheng-000differential
Englisheng-000differentiate
Englisheng-000discern
Englisheng-000discriminate
Englisheng-000discriminatory
Englisheng-000disjunctive
Englisheng-000distinctive
Englisheng-000distinguish
Englisheng-000distributive
Englisheng-000tell
Englisheng-000told
Englisheng-000winnow
françaisfra-000différenciateur
françaisfra-000différencier
françaisfra-000discerner
françaisfra-000discriminant
françaisfra-000discriminer
françaisfra-000distinguer
françaisfra-000démêler
françaisfra-000se différencier
italianoita-000differenziale
italianoita-000differenziare
italianoita-000differenziato
italianoita-000discernere
italianoita-000discriminare
italianoita-000disgiungere
italianoita-000distinguere
italianoita-000ritagliare
bokmålnob-000atskille
bokmålnob-000diskriminere
bokmålnob-000diskriminering
bokmålnob-000skille
bokmålnob-000skjelne
русскийrus-000дифференциация
русскийrus-000дифференцировать
русскийrus-000отделять
русскийrus-000откалываться
русскийrus-000отличать
русскийrus-000отличие
русскийrus-000разбираться
русскийrus-000разграничивать
русскийrus-000различать
русскийrus-000различие
русскийrus-000раскод
русскийrus-000распознавать
русскийrus-000расслаивать
русскийrus-000расслоение
tiếng Việtvie-000biết phân biệt
tiếng Việtvie-000biết suy xét
tiếng Việtvie-000chia ra
tiếng Việtvie-000chia rẽ
tiếng Việtvie-000chênh lệch
tiếng Việtvie-000chọn lựa
tiếng Việtvie-000cách biệt
tiếng Việtvie-000có óc phán đoán
tiếng Việtvie-000dị biệt
tiếng Việtvie-000khu biệt
tiếng Việtvie-000khác biệt
tiếng Việtvie-000khác nhau
tiếng Việtvie-000kỳ thị
tiếng Việtvie-000lựa chọn
tiếng Việtvie-000ngăn ra
tiếng Việtvie-000nhận ra được
tiếng Việtvie-000nhận thức được
tiếng Việtvie-000phân hóa
tiếng Việtvie-000phân hơn kém
tiếng Việtvie-000phân ra
tiếng Việtvie-000phân rõ
tiếng Việtvie-000phân định
tiếng Việtvie-000rời bỏ
tiếng Việtvie-000sàng lọc
tiếng Việtvie-000sáng suốt
tiếng Việtvie-000sự kỳ thị
tiếng Việtvie-000tách biệt
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000xem xét riêng
tiếng Việtvie-000xác định
tiếng Việtvie-000đặc biệt
tiếng Việtvie-000đặc tính
𡨸儒vie-001分別


PanLex

PanLex-PanLinx