tiếng Việt | vie-000 |
ngang ngược |
English | eng-000 | contrarious |
English | eng-000 | contrariwise |
English | eng-000 | contrary |
English | eng-000 | defiantly |
English | eng-000 | perverse |
français | fra-000 | obstiné et paradoxal |
русский | rus-000 | строптивый |
tiếng Việt | vie-000 | bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu cứng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khó bảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngang bướng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trái thói |
tiếng Việt | vie-000 | trái thói bướng bỉnh |