PanLinx

tiếng Việtvie-000
vi phạm
Universal Networking Languageart-253violate(icl>be,obj>thing,aoj>thing)
Englisheng-000break
Englisheng-000contravene
Englisheng-000derogatory
Englisheng-000entrench
Englisheng-000impinge
Englisheng-000infract
Englisheng-000intrench
Englisheng-000offend
Englisheng-000strain
Englisheng-000transgress
Englisheng-000trespass
Englisheng-000violate
françaisfra-000attentatoire
françaisfra-000déroger
françaisfra-000désobéir
françaisfra-000enfreindre
françaisfra-000forcer
françaisfra-000forfaire
françaisfra-000outrager
françaisfra-000transgresser
françaisfra-000violer
italianoita-000derogare
italianoita-000disattendere
italianoita-000infrangere
italianoita-000offendere
italianoita-000trasgredire
italianoita-000violare
bokmålnob-000krenke
русскийrus-000нарушать
русскийrus-000нарушение
русскийrus-000несоблюдение
русскийrus-000отступать
русскийrus-000отступление
русскийrus-000переступать
русскийrus-000попирать
españolspa-000violar
tiếng Việtvie-000bội
tiếng Việtvie-000chà đạp
tiếng Việtvie-000chạm đến
tiếng Việtvie-000giày xéo
tiếng Việtvie-000hỗn loạn
tiếng Việtvie-000hủy hoại
tiếng Việtvie-000không tuân giữ
tiếng Việtvie-000không tuân thủ
tiếng Việtvie-000không tôn trọng
tiếng Việtvie-000làm ngược lại
tiếng Việtvie-000làm sai
tiếng Việtvie-000làm sai lệch
tiếng Việtvie-000làm trái
tiếng Việtvie-000làm tổn thương
tiếng Việtvie-000làm điều lầm lỗi
tiếng Việtvie-000lạm quyền
tiếng Việtvie-000lỗi
tiếng Việtvie-000phạm
tiếng Việtvie-000phạm pháp
tiếng Việtvie-000phạm tội
tiếng Việtvie-000rối loạn
tiếng Việtvie-000sai lệch
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000vượt quá
tiếng Việtvie-000xâm phạm
tiếng Việtvie-000xúc phạm
tiếng Việtvie-000đi quá
𡨸儒vie-001違犯
Bahasa Malaysiazsm-000mencabuli


PanLex

PanLex-PanLinx