tiếng Việt | vie-000 |
sáng kiến |
English | eng-000 | Innovations |
English | eng-000 | contrivance |
English | eng-000 | initiative |
English | eng-000 | innovation |
English | eng-000 | invention |
français | fra-000 | initiative |
italiano | ita-000 | iniziativa |
bokmål | nob-000 | initiativ |
bokmål | nob-000 | påfunn |
русский | rus-000 | выдумка |
русский | rus-000 | инициатива |
русский | rus-000 | начинание |
русский | rus-000 | почин |
русский | rus-000 | самодеятельность |
tiếng Việt | vie-000 | Phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | chủ động |
tiếng Việt | vie-000 | cái mới |
tiếng Việt | vie-000 | cái sáng chế ra |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp mới |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | vật phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | vật sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | óc sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | điều mới đưa vào |
𡨸儒 | vie-001 | 創見 |