tiếng Việt | vie-000 |
xoay xở |
English | eng-000 | contrive |
English | eng-000 | shift |
français | fra-000 | manoeuvrer |
français | fra-000 | se débarbouiller |
français | fra-000 | se débrouiller |
français | fra-000 | se démener |
français | fra-000 | se démerder |
français | fra-000 | se dépatouiller |
français | fra-000 | se tirer d’embarras |
italiano | ita-000 | ingegnarsi |
русский | rus-000 | выуживать |
русский | rus-000 | изворачиваться |
русский | rus-000 | ловкость |
русский | rus-000 | оборачиваться |
русский | rus-000 | пролезать |
русский | rus-000 | сметка |
tiếng Việt | vie-000 | co kéo |
tiếng Việt | vie-000 | cạy cục |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu kế |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chác |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | luồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm được |
tiếng Việt | vie-000 | lọt |
tiếng Việt | vie-000 | mưu trí |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | tìm cách |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra lối thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tự giải nguy |
tiếng Việt | vie-000 | xoay |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xỏa |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó nhạy |