tiếng Việt | vie-000 |
lo liệu |
English | eng-000 | contrive |
English | eng-000 | fend |
English | eng-000 | make arrangement for |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
français | fra-000 | arranger |
français | fra-000 | s’occuper de |
italiano | ita-000 | arrangiare |
русский | rus-000 | озаботить |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | bận lòng |
tiếng Việt | vie-000 | bận trí |
tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đảm đương |