tiếng Việt | vie-000 |
làm chủ |
English | eng-000 | control |
English | eng-000 | hold the ownesship |
English | eng-000 | master |
English | eng-000 | own |
français | fra-000 | contrôler |
français | fra-000 | se rendre maître |
italiano | ita-000 | controllare |
italiano | ita-000 | impossessarsi |
bokmål | nob-000 | beherske |
bokmål | nob-000 | eie |
русский | rus-000 | владеть |
русский | rus-000 | овладевать |
tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
tiếng Việt | vie-000 | sở hữu |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |