tiếng Việt | vie-000 |
ưa tranh cãi |
Universal Networking Language | art-253 | controversial(icl>adj,ant>uncontroversial) |
English | eng-000 | controversial |
français | fra-000 | discuté |
русский | rus-000 | спорный |
tiếng Việt | vie-000 | thích tranh luận |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menimbulkan tengkarah |