tiếng Việt | vie-000 |
sự hồi phục |
English | eng-000 | convalescence |
English | eng-000 | recuperation |
English | eng-000 | relaxation |
English | eng-000 | relaxtion |
English | eng-000 | renascence |
English | eng-000 | renovation |
English | eng-000 | repair |
English | eng-000 | restoration |
français | fra-000 | rétablissement |
italiano | ita-000 | restaurazione |
italiano | ita-000 | ristabilimento |
tiếng Việt | vie-000 | sự chữa lành |
tiếng Việt | vie-000 | sự dảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm dư |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự luỹ biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm hồi sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự lại sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái sinh |