tiếng Việt | vie-000 |
lệ thường |
English | eng-000 | convention |
English | eng-000 | practice |
English | eng-000 | routine |
English | eng-000 | rule |
English | eng-000 | usage |
italiano | ita-000 | andazzo |
русский | rus-000 | обиход |
русский | rus-000 | обыкновение |
tiếng Việt | vie-000 | lề thói |
tiếng Việt | vie-000 | nếp sống |
tiếng Việt | vie-000 | thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | thói thường |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
tiếng Việt | vie-000 | tập quán |
tiếng Việt | vie-000 | tập tục |
tiếng Việt | vie-000 | tục lệ |