| tiếng Việt | vie-000 |
| lễ nghi | |
| English | eng-000 | conventionality |
| English | eng-000 | office |
| English | eng-000 | ordinance |
| English | eng-000 | propriety |
| English | eng-000 | rite |
| English | eng-000 | rites |
| English | eng-000 | rituals |
| English | eng-000 | use |
| français | fra-000 | cérémonial |
| français | fra-000 | cérémonie |
| français | fra-000 | protocole |
| français | fra-000 | rites |
| français | fra-000 | étiquette |
| italiano | ita-000 | cerimoniale |
| italiano | ita-000 | rito |
| bokmål | nob-000 | seremoni |
| русский | rus-000 | обряд |
| русский | rus-000 | ритуал |
| русский | rus-000 | церемониал |
| русский | rus-000 | церемониальный |
| русский | rus-000 | церемония |
| русский | rus-000 | этикет |
| tiếng Việt | vie-000 | khuôn phép |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ chế |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi chế |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi thức |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tập quán |
| tiếng Việt | vie-000 | tập tục |
| tiếng Việt | vie-000 | điển lễ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 禮儀 |
