tiếng Việt | vie-000 |
hội tụ |
English | eng-000 | converge |
English | eng-000 | convergence |
English | eng-000 | convergent |
English | eng-000 | converging |
English | eng-000 | cross-eyed |
français | fra-000 | convergent |
français | fra-000 | converger |
italiano | ita-000 | convergente |
italiano | ita-000 | convergere |
italiano | ita-000 | cospirare |
русский | rus-000 | наплыв |
tiếng Việt | vie-000 | dồn đến |
tiếng Việt | vie-000 | lác mắt |
tiếng Việt | vie-000 | quần tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | ùn đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến đông |
tiếng Việt | vie-000 | đồng qui |
tiếng Việt | vie-000 | đồng quy |
tiếng Việt | vie-000 | độ hội tụ |