tiếng Việt | vie-000 |
sự quen thuộc |
English | eng-000 | conversance |
English | eng-000 | conversancy |
English | eng-000 | familiarity |
English | eng-000 | intimacy |
français | fra-000 | familiarité |
italiano | ita-000 | dimestichezza |
italiano | ita-000 | domestichezza |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự mật thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | sự thân tình |
tiếng Việt | vie-000 | thuần dưỡng |