tiếng Việt | vie-000 |
theo đạo |
English | eng-000 | converted |
français | fra-000 | religieux |
bokmål | nob-000 | frelse |
русский | rus-000 | исповедание |
русский | rus-000 | исповедовать |
русский | rus-000 | религиозный |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sùng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | tin theo |
tiếng Việt | vie-000 | tin đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tín ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | đã cải đạo |