tiếng Việt | vie-000 |
đồng nghĩa |
English | eng-000 | convertible |
English | eng-000 | synonymous |
français | fra-000 | synonyme |
français | fra-000 | synonymique |
русский | rus-000 | однозначный |
русский | rus-000 | равнозначащий |
русский | rus-000 | синонимический |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | đẳng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đẳng trị |
𡨸儒 | vie-001 | 同義 |