PanLinx

tiếng Việtvie-000
lồi
Universal Networking Languageart-253convex(icl>adj,ant>concave)
U+art-25425166
U+art-2548012
普通话cmn-000
普通话cmn-000𥅦
國語cmn-001
國語cmn-001𥅦
Hànyǔcmn-003lèi
Hànyǔcmn-003lěi
Englisheng-000convex
Englisheng-000gibbous
Englisheng-000plow
Englisheng-000prominent
françaisfra-000busqué
françaisfra-000convexe
françaisfra-000qui fait saillie
françaisfra-000saillant
françaisfra-000éminence
italianoita-000convesso
日本語jpn-000
Nihongojpn-001rai
Nihongojpn-001rui
Nihongojpn-001suki
한국어kor-000
Hangungmalkor-001loy
韓國語kor-002
русскийrus-000выпукло
русскийrus-000выпуклость
русскийrus-000выпуклый
tiếng Việtvie-000có bướu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000dô ra
tiếng Việtvie-000khum
tiếng Việtvie-000nhô
tiếng Việtvie-000nhô lên
tiếng Việtvie-000nhô ra
tiếng Việtvie-000nổi
tiếng Việtvie-000trồi ra
tiếng Việtvie-000u lên
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥅦
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003leoi6
gwong2dung1 wa2yue-003loi6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx