tiếng Việt | vie-000 |
làm cho tin |
English | eng-000 | convince |
English | eng-000 | persuade |
English | eng-000 | satisfy |
français | fra-000 | accréditer |
français | fra-000 | persuader |
italiano | ita-000 | convincere |
italiano | ita-000 | persuadere |
bokmål | nob-000 | overbevise |
русский | rus-000 | научить |
русский | rus-000 | убеждение |
tiếng Việt | vie-000 | cho thấy |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | dạy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | phao |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |